Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phụ nữ



noun
woman

[phụ nữ]
woman; lady; matron
Bà ấy là một trong số ít phụ nữ từng giữ chức vụ này
She is one of the few women to have held the post
xem nữ giới
Trang phụ nữ trong một tờ tạp chí
The women's page in a magazine
female; feminine; womanlike; womanly; womanish
Một dáng dấp phụ nữ
A womanly/female/feminine figure
Tâm tính phụ nữ
Female mentality
Phẩm hạnh phụ nữ
Womanly qualities/virtues
Những công việc phù hợp với phụ nữ
Womanish jobs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.